Sau đây là bảng báo giá thép xây dung Việt Ý được chúng tôi cập nhật liên tục để các bạn tham khảo.
LOẠI THÉP | ĐVT | KL/ CÂY | ĐƠN GIÁ (VNĐ/CÂY) | ĐƠN GIÁ (VNĐ/KG) |
---|---|---|---|---|
Thép cuộn Ø 6 | Kg | 15900 |
||
Thép cuộn Ø 8 | Kg | 15950 |
||
Thép Ø 10 | 1Cây(11.7m) | 7.21 | 117884 | Liên hệ |
Thép Ø 12 | 1Cây(11.7m) | 10.39 | 168318 | Liên hệ |
Thép Ø 14 | 1Cây(11.7m) | 14.15 | 227815 | Liên hệ |
Thép Ø 16 | 1Cây(11.7m) | 18.48 | 297528 | Liên hệ |
Thép Ø 18 | 1Cây(11.7m) | 23.38 | 376418 | Liên hệ |
Thép Ø20 | 1Cây(11.7m) | 28.85 | 464485 | Liên hệ |
Thép Ø22 | 1Cây(11.7m) | 34.91 | 562051 | Liên hệ |
Thép Ø25 | 1Cây(11.7m) | 45.09 | 725949 | Liên hệ |
Thép Ø28 | 1Cây(11.7m) | 56.56 | 910616 | Liên hệ |
Thép Ø32 | 1Cây(11.7m) | 73.83 | 1188663 | Liên hệ |
- Đơn giá trên chưa bao gồm VAT (10% ).
- Giao hàng tận nơi, có xe tải lớn nhỏ giao hàng các tỉnh.
- Uy tín chất lượng đảm bảo theo yêu cầu của khách hàng.
- Phương thức thanh toan , thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khỏan.